Sở hữu một chiếc nhiệt kế sức khỏe đáng tin cậy tại nhà là điều cần thiết đối với mỗi gia đình. Khả năng xác định chính xác xem ai đó có đang bị sốt hay không sẽ cung cấp cho bạn những thông tin ban đầu để quyết định những bước tiếp cận y tế hợp lý tiếp theo đối với người bệnh.
Có nhiều loại nhiệt kế khác nhau trên thị trường với những tính năng khác biệt nhằm đem lại tiện ích và phù hợp với nhiều nhóm người sử dụng. Sự khác biệt về cách thức hoạt động, khả năng hiển thị, nhiệt kế tiếp xúc hay không tiếp xúc,… sẽ đáp ứng những nhu cầu riêng biệt do độ tuổi hay sở thích của người dùng, từ đó dẫn đến những quyết định tiêu dùng hợp lý và mang nhiều giá trị nhất.
Giống như mọi thiết bị trong gia đình khác, để đưa ra được lựa chọn phù hợp, điều quan trọng là phải hiểu tường tận về sản phẩm. Dưới đây sẽ là những góc nhìn tổng quan của Gỡ Rối về các loại nhiệt kế sức khỏe, cách thức hoạt động, cách sử dụng và ý nghĩa của phép đo của từng dòng thiết bị.
Các loại nhiệt kế điện tử
Trước khi đi vào chi tiết từng loại nhiệt kế, cần nhớ rằng dù bạn lựa chọn bất kỳ loại nhiệt kế nào, hãy đọc kỹ và luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không có chiếc nhiệt kế nào cung cấp kết quả chính xác nếu không được sử dụng đúng cách. Đừng tự cho rằng mình thông minh hơn nhà sản xuất, hãy chắc chắn rằng các bạn không sai trước khi cho rằng nhiệt kế sai.
Nhiệt kế kỹ thuật số
Hay thường gọi là nhiệt kế điện tử. Nhiệt kế kỹ thuật số hoạt động bằng cách sử dụng cảm biến nhiệt để xác định nhiệt độ cơ thể. Loại thiết bị này có thể được sử dụng để đo nhiệt độ qua miệng, trực tràng (hậu môn) hoặc nách.
Khi đánh giá nhiệt kế kỹ thuật số, hãy nhớ rằng nhiệt độ ở nách thường mát hơn ở miệng từ 0.3-0.6°C, trong khi nhiệt độ ở trực tràng thường ấm hơn ở miệng cũng từ 0.3 – 0.6°C.
Ưu điểm
Nhiệt kế kỹ thuật số thông thường cho phép người dùng thu được kết quả trong khoảng thời gian dưới 1′.
Nhược điểm
Để thu được kết quả chính xác nhất khi sử dụng nhiệt kế kỹ thuật số, đầu của thiết bị phải được đặt ở dưới lưỡi với miệng hoàn toàn khép lại. Vì lý do này, phương pháp đo ở trực tràng được xem là chính xác và phù họp nhất đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Ngoài ra:
Các kết quả đo ở miệng sẽ không thực sự chính xác nếu được thực hiện quá gần với thời gian ăn uống vì nhiệt độ thực phẩm có thể gây sai lệch đối với thiết bị. Khoảng thời gian chờ đợi hiệu quả được xác định là sau khi ăn 15′.
Phương pháp đo trực tràng có thể gây ra sự khó chịu đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, có thể dẫn đến những khó khăn không cần thiết trong quá trình đo. Việc đo nhiệt độ ở miệng và trực tràng cũng không nên thực hiện trên cùng một nhiệt kế. Lý tưởng nhất là bạn nên sở hữu hai chiếc cho hai mục đích khác nhau và cần dán nhãn phân biệt rõ ràng tránh nhầm lẫn.
Hãy luôn để ý tới pin của nhiệt kế. Việc lưu trữ sẵn loại pin phù hợp để sẵn sàng thay thế bất cứ lúc nào là cần thiết để tránh những sự cố và rắc rối đáng tiếc trong trường hợp khẩn cấp.
Nhiệt kế đo miệng
Nhiệt kế đo miệng có thể dưới dạng nhiệt kế thủy ngân hoặc nhiệt kế điện tử. Giá trị nhiệt độ đo ở miệng trung bình là 37°C, tuy nhiên mỗi người sẽ có những mức thân nhiệt khỏe mạnh khác nhau, thường nằm trong khoảng 36.1°C – 37.2°C. Bạn nên ghi nhớ mức nhiệt độ an toàn của chính mình để có thể so sánh và đánh giá với kết quả đo được từ nhiệt kế khi cần thiết.
Ưu điểm
Nhiệt kế đo miệng hoạt động chính xác nhất trên trẻ em từ 3 tuổi trở lên và với người trưởng thành.
Nhược điểm
Trẻ nhỏ và những người có vấn đề về hô hấp có thể gặp khó khăn trong quá trình đo nhiệt độ.
Nhiệt kế điện tử đo tai
Nhiệt kế đo tai hoạt động nhờ công nghệ tia hồng ngoại và đo nhiệt độ bên trong ống tai người. So với kết quả đo ở miệng, nhiệt kế đo tai cho kết quả cao hơn từ 0.3 – 0.6°C.
Ưu điểm
Nhiệt kế đo tai cho kết quả rất nhanh trong khoảng dưới 10s và có lợi thế rõ rệt đối với đối tượng trẻ nhỏ.
Nhược điểm
Do kích thước của ống tai, nhiệt kế đo tai không được khuyến khích sử dụng cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.
Thiết bị này phải được đặt vào đúng vị trí để cho kết quả chính xác nhất.
Các vật cản như ráy tai có khả năng làm sai lệch kết quả đo.
Dạng nhiệt kế này có thể không phù hợp với người có ống tai nhỏ hoặc cong.
Nhiệt kế đo trán
Nhiệt kế đo trán sử dụng cảm biến hồng ngoại để đo nhiệt độ bề mặt từ ngoài của động mạch chạy qua vùng trán – một nhánh của động mạch cảnh. Thiết bị này còn thường được gọi là nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc và được sử dụng rất phổ biến ở những nơi công cộng nhờ lợi thế này.
Các chỉ số đo nhiệt ở trán thường thấp hơn (mát hơn) khoảng 0.6°C so với chỉ số nhiệt độ đo ở miệng.
Ưu điểm
Nhiệt kế đo trán cho tốc độ đọc rất nhanh chóng, chỉ trong vòng vài giây.
Dạng thiết bị này có thể sử dụng dễ dàng đối với bất kỳ đối tượng nào, kể cả trẻ sơ sinh và người lớn tuổi.
Một số nghiên cứu cho rằng nhiệt kế đo trán cho kết quả chính xác hơn so với nhiệt kế đo trực tràng ở trẻ em và nhiệt kế đo tai hay nách ở người lớn. Tuy nhiên những kết luận này chưa đủ sức khẳng định.
Nhược điểm
Nhiệt kế đo trán yêu cầu người dùng phải định vị và đặt trong khoảng cách tương đối chính xác, nếu không kết quả trả lại có thể không thực sự đáng tin cậy.
Các kết quả đo có thể chịu ảnh hướng từ những yếu tố bên ngoài như gió, nhiệt độ trong nhà, các thiết bị điều hòa nhiệt độ hay ánh nắng trực tiếp. Một số loại trang phục như mũ hay áo khoác dày cũng có thể tác động tới phép đo.
Nhiệt kế điện tử nền ứng dụng di động
Hầu hết các ứng dụng di động miễn phí được thiết kế để đo nhiệt độ thường chỉ nhằm mục đích đo nhiệt độ môi trường chứ không phải trên cơ thể người.
Các ứng dụng di động đo nhiệt độ cơ thể thường phái hoạt động dựa trên kết quả đo từ một thiết bị nhiệt kế kỹ thuật số ngoài liên kết ngược với ứng dụng qua liên kết bluetooth.
Ưu điểm
Nhiệt độ cơ thể có thể được đo qua miệng, trực tràng hoặc vùng dưới cánh tay.
Các thiết bị này cung cấp kết quả khá nhanh chóng, trong khoảng từ 8-10s.
Hầu hết các ứng dụng đều cung cấp tính năng lưu trữ dữ liệu dạng nhật ký, có thể thiết lập cho nhiều profile khác nhau, cho phép người dùng theo dõi sức khỏe trong thời gian dài.
Một số ứng dụng có khả năng cung cấp những đề xuất y tế dựa trên kết quả đọc. Một số khác có thể tích hợp hoặc liên kết với những tính năng theo dõi sức khỏe khác để đưa ra lời khuyên hoặc dự báo sức khỏe người dùng.
Những ứng dụng này cũng có thể liên kết với bản đồ sức khỏe, dịch bệnh tại địa phương.
Nhược điểm
Không phải mọi ứng dụng hoặc nhiệt kế kỹ thuật số kết nối với ứng dụng đều đáng tin cậy. Một số nhà sản xuất cung cấp những sản phẩm có chất lượng tốt hơn rất nhiều.
Nhiệt kế kỹ thuật số nền ứng dụng có thể đắt hơn đáng kể so với những thiết bị tương đương không mang kết nối bluetooth.
Nhiệt kế núm vú giả
Nếu bạn đã có con nhỏ, nhiệt kế núm vú giả có thể là một sự lựa chọn dễ dàng để có thể ghi lại nhiệt độ cơ thể gần đúng của chúng.
Ưu điểm
Dễ sử dụng và tương đối an toàn là lợi ích đáng kể nhất của nhiệt kế núm vú giả.
Nhược điểm
Nhiệt kế núm vú giả phải được sử dụng trong miệng, không tháo ra trong khoảng tối đa 5-6′.
Thiết bị này thường chỉ cho phép cung cấp chỉ số nhiệt độ gần đúng hơn là một giá trị hoàn toàn chính xác.
Nhiệt kế thủy ngân
Nhiệt kế thủy ngân đã từng là lựa chọn duy nhất cho các gia đình để có thể theo dõi nhiệt độ cơ thể cho các thành viên.
Do những lo ngại về rủi ro sử dụng, nhiệt kế thủy ngân ngày càng bị giới hạn về sự phổ biến và thậm chí bị cấm ở một số nơi trên Thế giới.
Ưu điểm
Nhiệt kế thủy ngân cung cấp kết quả đo nhiệt độ chính xác và có thể được sử dụng ỏ miệng, trực tràng hay vùng nách.
Thiết bị này không sử dụng pin.
Nhược điểm
Vì được làm từ thủy tinh nên nhiệt kế thủy ngân có thể dễ dàng bị vỡ nếu không cẩn thận, tạo điều kiện cho thủy ngân độc hại thoát ra ngoài. Chúng cũng có thể gây nên những vết thương do các mảnh thủy tinh nhỏ nứt vỡ tạo ra.
Vì thiết bị này có chứa chất độc hại nên nhiệt kế thủy ngân cần phải được vứt bỏ đúng cách khi không còn sử dụng. Không được vứt chúng vào thùng rác.
Nhiệt kế thủy ngân có thể hơi khó đọc với người mắt kém và yêu cầu thời gian đo kéo dài từ 3-10′ tùy trường hợp.
Loại nhiệt kế nào là chính xác nhất?
Nhiệt kế tốt nhất là chiếc nhiệt kế cho bạn cảm giác sử dụng thoải mái, thân thuộc và bạn hiểu rõ về nó nhất. Việc lựa chọn thiết bị từ một nhà sản xuất đảm bảo uy tín cũng là rất cần thiết.
Nhiệt kế đo hậu môn (trực tràng) vẫn được nhiều chuyên gia y tế coi là tiêu chuẩn vàng đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, các kết quả đo từ miệng và trán cũng rất đáng tin cậy đối với nhóm đối tượng ở độ tuổi này.
Luôn ghi nhớ rằng những loại nhiệt kế khác nhau sẽ cho những giá trị đo đôi chút khác biệt, dựa trên cách hoạt động của chúng:
- Các chỉ số nhiệt độ đo ở trực tràng sẽ cao hơn khoảng 0.3 – 0.6°C so với các chỉ số nhiệt độ đo ở miệng.
- Các chỉ số nhiệt độ đo ở tai thường cao hơn khoảng 0.3 – 0.6°C so với các chỉ số nhiệt độ đo ở miệng.
- Các chỉ số nhiệt độ đo ở nách có thể thấp hơn khoảng 0.3 – 0.6°C so với các chỉ số nhiệt độ đo ở miệng (và thường là kém tin cậy nhất so với các phép đo khác).
- Các chỉ số nhiệt độ đo ở trán thường thấp hơn khoảng 0.3 – 0.6°C so với các chỉ số nhiệt độ đo ở miệng.
#nhietke #nhietkethuyngan #nhietketdotran #nhietkedotai